Bảng Giá Lưới Thép Hàn

Nguyên Muôn là nhà sản xuất, vừa cung cấp sỉ với giá gốc tại xưởng rẻ hơn thị trường hiện nay.

Bảng giá lưới thép các loại như: lưới thép hàn mạ kẽm, lưới thép hàn bọc nhựa, lưới sắt hàn, lưới thép B40 và lưới thép đan.

Bảng Giá Lưới Thép Hàn Mạ Kẽm Lạnh

Ô lưới
(mm)
Sợi (mm) Trọng lượng
kg/cuộn/30m
Dài
(m)
 Giá/cuộn
5.5 0.4 16 30 720,000 – 880,000
5.5 0.53 17 30  750,000 – 950,000 
5.5 0.7 28 30 1,100,000 – 1,250,000 
8 0.49 11 30  680,000 – 880,000 
8 0.61 17 30  750,000 – 950,000 
8 0.79 28 30  1,050,000 – 1,200,000 
12 0.6 11 30  680,000 – 880,000 
12 0.75 17 30  750,000 – 950,000 
12 0.84 21 30  850,000 – 1,050,000 
12 0.89 24 30  920,000 – 1,250,000 
12 0.9 28 30  1,050,000 – 1,200,000 
12 1.0 35 30  1.150,000 – 1,400,000 
12 1.15 40 30  1,300,000 – 1,500,000 
18 0.75 11 30  680,000 – 880,000 
18 0.93 17 30  750,000 – 950,000 
18 1.1 24 30  920,000 – 1,250,000 
18 1.2 28 30  1,050,000 – 1,200,000 
18 1.35 35 30  1.150,000 – 1,400,000 
25 0.85 11 30  630,000 – 830,000 
25 1.05 17 30  750,000 – 950,000 
25 1.25 24 30  920,000 – 1,250,000 
25 1.37 28 30  1,050,000 – 1,200,000 
25 1.5 35 30  1.150,000 – 1,400,000 
25 1.9 55 30  1,750,000 – 1,950,000 
30 1.9 31 20  1,100,000 – 1,250,000 
35 2.4 50 30  1,550,000 – 1,750,000 
40 2.2 52 30  1,650,000 – 1,850,000 
50 2 30 30  1,050,000 – 1,200,000 
50 2.7 55 30  1,750,000 – 1,950,000 
50 3.5 60 20  2,050,000 – 2,200,000 
50 4 80 20  2,550,000 – 2,700,000 

LƯU Ý: Giá trên là giá cung cấp sĩ cho số lượng lớn.

Giá này thay đổi hàng ngày theo thị trường sắt thép biến động.

Để được tư vấn từng loại và báo giá cụ thể. Gọi Ngay hotline

 

goi-ngay
Gọi ngay hotline để báo giá gốc tại xưởng theo số lượng
Lưới thép hàn mạ kẽm lạnh
Cuộn Lưới Thép Hàn Mạ Kẽm Lạnh

Bảng Giá Lưới Thép Hàn Mạ Kẽm Nóng

KHỔ 1M, DÀI 30M
Ô LƯỚI
(mm)
SỢI (mm) Trọng lượng
kg/cuộn/30m 
 Giá/cuộn 
5.5 0.53 17  1,400,000 – 1,650,000 
5.5 0.58 20  1,500,000 – 1,700,000 
8 0.61 17  1,400,000 – 1,650,000 
8 0.68 21  1,500,000 – 1,700,000 
8 0.79 28  1,750,000 – 1,950,000 
12 0.75 17  1,400,000 – 1,650,000 
12 0.84 21  1,500,000 – 1,700,000 
12 0.89 24  1,450,000 – 1,750,000 
12 0.97 28  1,750,000 – 1,950,000 
12 1.08 35  1,850,000 – 1,950,000 
12 1.15 40  1,850,000 – 2,050,000 
18 0.93 17  1,400,000 – 1,650,000 
18 1.11 24  1,450,000 – 1,750,000 
18 1.20 28  1,750,000 – 1,950,000 
18 1.34 35  1,750,000 – 1,950,000 
18 1.43 40  1,850,000 – 2,050,000 
25 1.06 17  1,400,000 – 1,650,000 
25 1.26 24  1,450,000 – 1,750,000 
25 1.37 28  1,750,000 – 1,950,000 
25 1.53 35  1,850,000 – 1,950,000 
25 1.63 40  1,850,000 – 2,050,000 
KHỔ 1.2x30M
5.5 0.78 44 2,050,000 – 2,250,000
12 0.82 24  1,450,000 – 1,750,000 
12 1.08 42  1,950,000 – 2,150,000 
18 1.01 24  1,450,000 – 1,750,000 
18 1.34 42  1,950,000 – 2,150,000 
25 1.15 24  1,450,000 – 1,750,000 
25 1.53 42  1,950,000 – 2,150,000 

LƯU Ý: Giá trên là giá cung cấp sĩ cho số lượng lớn.

Giá này thay đổi hàng ngày theo thị trường sắt thép biến động.

Để được tư vấn từng loại và báo giá cụ thể. Gọi Ngay hotline

goi-ngay
Gọi ngay hotline để báo giá gốc tại xưởng theo số lượng
Lưới thép hàn mạ kẽm nóng
Cuộn Lưới Thép Hàn Mạ Kẽm Nóng

Bảng Giá Lưới Thép Hàn Bọc Nhựa

Giá Lưới Thép Hàn Bọc Nhựa
KHỔ 0.5M
Ô LƯỚI (mm) SỢI (mm) Trọng lượng (kg/cuộn/30m)  Dài (m)  Giá/cuộn 
12 0.63 6 30  390,000 – 550,000 
12 0.82 10 30  750,000 – 850,000 
18 0.78 6 30  390,000 – 550,000 
18 1.01 10 30  750,000 – 850,000 
KHỔ 1M
5.5 0.45 12 30  780,000 – 870,000 
5.5 0.49 12 25  780,000 – 870,000 
8 0.52 12 30  780,000 – 870,000 
12 0.63 12 30  780,000 – 870,000 
12 0.69 12 25  780,000 – 870,000 
18 0.78 12 30  780,000 – 870,000 
18 1.01 12 25  780,000 – 870,000 
25 0.89 12 30  780,000 – 870,000 
KHỔ 1.2M
8 0.6 25 30  1,250,000 – 1,550,000 
12 0.83 25 30  1,250,000 – 1,550,000 
15 0.85 25 30  1,250,000 – 1,550,000 
18 1.03 25 30  1,250,000 – 1,550,000 
25 1.05 25 30  1,250,000 – 1,550,000 

LƯU Ý: Giá trên là giá cung cấp sĩ cho số lượng lớn.

Giá này thay đổi hàng ngày theo thị trường sắt thép biến động.

Để được tư vấn từng loại và báo giá cụ thể. Gọi Ngay hotline

goi-ngay
Gọi ngay hotline để báo giá gốc tại xưởng theo số lượng
Lưới thép bọc nhựa
Cuộn lưới thép hàn bọc nhựa xanh

Bảng Giá Lưới Thép Hàn (sắt hàn thành tấm)

LƯỚI THÉP HÀN Ô VUÔNG
Loại lưới Ô Lưới – Mắt Lưới (mm) Sợi Lưới (mm) Trọng lượng (kg/m2)  GIÁ/KG 
A4 200×200 4 0.98                            19,600
A5 200×200 5 1.54                            30,030
A6 200×200 6 2.21                            43,095
A7 200×200 7 3.01                            58,695
A8 200×200 8 3.94                            76,830
A9 200×200 9 4.98                            99,600
A10 200×200 10 6.15                          123,000
A11 200×200 11 7.45                          149,000
A12 200×200 12 8.88                          177,600
E4 150×150 4 1.31                            26,200
E5 150×150 5 2.05                            39,975
E6 150×150 6 2.95                            57,525
E7 150×150 7 4.02                            78,390
E8 150×150 8 5.25                          102,375
E9 150×150 9 6.65                          133,000
E10 150×150 10 8.21                          164,200
E11 150×150 11 9.94                          198,800
E12 150×150 12 11.83                          236,600
F4 100×100 4 1.96                            39,200
F5 100×100 5 3.07                            59,865
F6 100×100 6 4.43                            86,385
F7 100×100 7 6.03                          117,585
F8 100×100 8 7.89                          153,855
F9 100×100 9 9.97                          199,400
F10 100×100 10 12.31                          246,200
F11 100×100 11 14.91                          298,200
F12 100×100 12 17.77                          355,400
LƯỚI THÉP HÀN Ô HÌNH CHỮ NHẬT
B5 100×200 5×5 3.04                            59,888
B6 100×200 6×6 3.72                            73,284
B7 100×200 7×7 4.52                            89,044
B8 100×200 8×8 5.92                          116,624
B9 100×200 9×8 6.96                          139,200
B10 100×200 10×8 8.12                          162,400
B11 100×200 11×8 9.42                          188,400
B12 100×200 12×8 10.89                          217,800
C6 100×400 6×5 2.61                            51,417
C7 100×400 7×5 3.41                            67,177
C8 100×400 8×5 4.33                            85,301
C9 100×400 9×6 5.54                          110,800
C10 100×400 10×6 6.71                          134,200
C11 100×400 11×6 8.43                          168,600
C12 100×400 12×6 9.86                          197,200

LƯU Ý: Giá trên là giá cung cấp sĩ cho số lượng lớn.

Giá này thay đổi hàng ngày theo thị trường sắt thép biến động.

Để được tư vấn từng loại và báo giá cụ thể. Gọi Ngay hotline

goi-ngay
Gọi ngay hotline để báo giá gốc tại xưởng theo số lượng
Lưới thép hàn
Tấm lưới thép hàn đổ bê tông

Bảng Giá Lưới Thép B40

Ô LƯỚI 70MM
Khổ lưới Đường kính sợi
(mm)
Trọng lượng
(kg)
Giá/mét
1m 3.0 1.6  35000 – 38,000 
3.5 2.2  52,000 – 55,500 
1.2m 2.7 1.6  40,500 – 42,000 
3.0 1.8  40,500 – 42,000 
3.5 2.6  63,500 – 65,500 
1.5m 2.7 2  44,000 – 47,000 
3.0 2.35  52,700 – 55,900 
3.5 3.4  55,700 – 58,500 
1.8m 2.7 2.45  61,700 – 64,800 
3.0 2.85  62,600 – 65,400 
3.5 4.1  95,300 -98,200 
2m 3.0 3.2  68,900 – 69,500 
3.5 4.6  107,000 – 115,000 
2.4m 3.0 4.0  84,500 – 87,200 
3.5 5.6  117,700 – 120,700  

LƯU Ý: Giá trên là giá cung cấp sĩ cho số lượng lớn.

Giá này thay đổi hàng ngày theo thị trường sắt thép biến động.

Để được tư vấn từng loại và báo giá cụ thể. Gọi Ngay hotline

Lưới thép b40
Các loại lưới thép b40 và lưới b40 bọc nhựa xanh

Bảng Giá Lưới Thép Đan

Ô lưới
(mm)
Sợi
(mm)
 Giá/m²
(vnd) 
10 x 10 1  80.000 – 90.000 
1.5  150.000 – 170.000 
2  170.000 – 190.000 
2.5  520.000 – 550.000 
20 x 20 1.5 110.000 – 140.000
2.0  180.000 – 250.000
2.5  270.000 – 285.000 
30 x 30 2.5  95.000 – 110.000 
3  150.000 – 170.000 
40 x 40 2.5  120.000 – 150.000 
3  180.000 – 200.000 

 

Lưới thép đan
Lưới thép đan gân sóng rất chắc chắn

Bảng Giá Lưới Thép Hàn Sơn Tĩnh Điện

Giá Lưới Thép Hàn Sơn Tĩnh Điện
Ô Lưới – Mắt Lưới (mm) Sợi Lưới (mm)  Giá/m2 
30X30 2.5  80,000-95,000 
50X50 2.5  70,000-85,000 
50X50 3.5  110,000-130.000 
50X50 4  120,000-140.000 
100×200 5  135,000-175.000 
100X100 8  220,000-250.000 

LƯU Ý: Giá trên là giá cung cấp sĩ cho số lượng lớn.

Giá này thay đổi hàng ngày theo thị trường sắt thép biến động.

Để được tư vấn từng loại và báo giá cụ thể. Gọi Ngay hotline

goi-ngay
Gọi ngay hotline để báo giá gốc tại xưởng theo số lượng
Tấm lưới thép hàn sơn tĩnh điện
Tấm Lưới Thép Hàn Sơn Tĩnh Điện

Bảng giá lưới thép phụ thuộc vào nhiều yếu tố như thị trường nguyên liệu thép biến động hàng ngày, biến động của tỷ giá đô la hay các loại thuế suất liên quan. Vì vậy giá lưới thép trên là khoảng trung bình để quý khách tham khảo.

Ngoài ra giá còn phụ thuộc vào số lượng, chủng loại khác nhau thì giá khác nhau. Vì vậy để có giá chính xác, cụ thể thì bạn gọi ngay hotline hoặc đăng ký thông tin tư vấn để được báo giá nhanh chóng và thấp nhất có thể.

Lưu ý:

  • Giá trên chưa bao gồm VAT.
  • Bảng giá trên được áp dụng tại kho Thành Phố Hồ Chí Minh.

Tại sao chúng tôi cung cấp bảng giá lưới tốt nhất?

Với phương châm bạn phát triển thì tôi mới phát triển. Muốn có được điều này ngoài chất lượng sản phẩm tốt, dịch vụ tốt thì chúng tôi còn nỗ lực hết mình để mang lại bảng giá lưới thép tốt nhất, cạnh tranh nhất.

Để có được bảng giá tốt thì chúng tôi phải thực hiện với quy trình nghiệm ngặc, giám sát 24/24 để tranh thất thoát cũng như mọi rủi ro.

  • Sẵn sàng bán với bảng giá lưới thép có lợi nhuận thấp để đạt số lượng cao nhất, để được hợp tác lâu dài với bạn và cùng nhau phát triển
  • Chúng tôi có xưởng sản xuất với quy mô lớn, với máy móc công nghệ tiên tiến và hiện đại, bán tự động và tự động làm ra sản phẩm hàng loạt. Tiết kiệm được nhiều chi phí quản ly và trả ít nhân công làm ra nhiều sản phẩm hơn cũng là một phần giá thành giảm.
  • Đã hoạt động lâu năm trong ngành vì vậy có được đội ngũ kỹ thuật cao, dịch vụ chăm sóc khách hàng hết mình để đạt được kết quả như mong muốn.

NGUYÊN MUÔN – CHUYÊN CUNG CẤP VẬT LIỆU CHẤT LƯỢNG CAO

  • Email: nguyenmuonchinhhang@gmail.com
  • Địa chỉ: 155 Ngô Quyền, Phường Hiệp Phú, Quận 9, TP HCM
  • Hotline / Zalo: 0909 398 357

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ



Please follow and like us:
Liên hệ